Có 1 kết quả:

gǔ jí ㄍㄨˇ ㄐㄧˊ

1/1

gǔ jí ㄍㄨˇ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient text
(2) antique books

Bình luận 0