Có 1 kết quả:

gǔ lǎo ㄍㄨˇ ㄌㄠˇ

1/1

gǔ lǎo ㄍㄨˇ ㄌㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

già cả

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient
(2) old
(3) age-old