Có 2 kết quả:
gǔ jī ㄍㄨˇ ㄐㄧ • gǔ jì ㄍㄨˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
dấu vết còn lại từ xa xưa
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) places of historic interest
(2) historical sites
(3) CL:個|个[ge4]
(2) historical sites
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0