Có 2 kết quả:

gǔ jī ㄍㄨˇ ㄐㄧgǔ jì ㄍㄨˇ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

dấu vết còn lại từ xa xưa

Từ điển Trung-Anh

(1) places of historic interest
(2) historical sites
(3) CL:個|个[ge4]