Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gǔ dào
ㄍㄨˇ ㄉㄠˋ
1
/1
古道
gǔ dào
ㄍㄨˇ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient road
(2) precepts of the antiquity
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu - 飲酒
(
Lâm Hồng
)
•
Bính Dần niên xuân Đinh tế ngẫu thành - 丙寅年春丁祭偶成
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Điền gia kỳ 3 - 田家其三
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Điền xá - 田舍
(
Đỗ Phủ
)
•
Kinh Môn đạo hoài cổ - 荊門道懷古
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Ký Lê Hy Vĩnh kỳ 1 - 寄黎希永其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Sư Trang đạo thượng - 師莊道上
(
Cố Hoành
)
•
Tầm Ung tôn sư ẩn cư - 尋雍尊師隱居
(
Lý Bạch
)
•
Thuỷ Liên đạo trung tảo hành - 水連道中早行
(
Nguyễn Du
)
•
Ức Tần Nga - 憶秦娥
(
Lý Bạch
)