Có 1 kết quả:

gǔ yīn ㄍㄨˇ ㄧㄣ

1/1

gǔ yīn ㄍㄨˇ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient (esp. pre-Qin) pronunciation of a Chinese character
(2) classical speech sounds

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0