Có 1 kết quả:
gǔ yīn ㄍㄨˇ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient (esp. pre-Qin) pronunciation of a Chinese character
(2) classical speech sounds
(2) classical speech sounds
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0