Có 1 kết quả:

jù dòu ㄐㄩˋ ㄉㄡˋ

1/1

jù dòu ㄐㄩˋ ㄉㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) punctuation of a sentence (in former times, before punctuation marks were used)
(2) period 句號|句号 and comma 逗號|逗号
(3) sentences and phrases

Bình luận 0