Có 1 kết quả:

lìng ㄌㄧㄥˋ
Âm Pinyin: lìng ㄌㄧㄥˋ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ
Thương Hiệt: RKS (口大尸)
Unicode: U+53E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lánh
Âm Nôm: lánh, liếng, lính, tránh
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): わか.れる (waka.reru), さ.く (sa.ku), べつ.の (betsu.no), べつ.に (betsu.ni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ling6

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

lìng ㄌㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. khác
2. riêng biệt

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Riêng, khác. ◎Như: “lánh phong” 另封 gói riêng, “lánh hữu nhậm vụ” 另有任務 có nhiệm vụ khác.

Từ điển Trần Văn Chánh

Khác, riêng: 另有任務 Có nhiệm vụ khác; 另封 Gói riêng; 另紙抄寄 Chép riêng một bản để gởi; 另一回事 Một việc khác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Riêng biệt. Td: Cố lánh ( riêng biệt một mình ) — Khác hơn. Td: Lánh nhật ( một ngày nào khác, bữa khác ).

Từ điển Trung-Anh

(1) other
(2) another
(3) separate
(4) separately

Từ ghép 47

chú lìng yǒu yuē dìng 除另有約定chú lìng yǒu yuē dìng 除另有约定dān lìng 单另dān lìng 單另lìng àn 另案lìng cè 另冊lìng cè 另册lìng cún 另存lìng cún wéi 另存为lìng cún wéi 另存為lìng dāng bié lùn 另当别论lìng dāng bié lùn 另當別論lìng jì 另寄lìng jiā 另加lìng jiàn 另見lìng jiàn 另见lìng kāi 另开lìng kāi 另開lìng lèi 另类lìng lèi 另類lìng lèi yī liáo 另类医疗lìng lèi yī liáo 另類醫療lìng mì xīn huān 另覓新歡lìng mì xīn huān 另觅新欢lìng móu gāo jiù 另謀高就lìng móu gāo jiù 另谋高就lìng pì xī jìng 另辟蹊径lìng pì xī jìng 另闢蹊徑lìng qǐ lú zào 另起炉灶lìng qǐ lú zào 另起爐灶lìng qǐng gāo míng 另請高明lìng qǐng gāo míng 另请高明lìng wài 另外lìng xíng 另行lìng xíng tōng zhī 另行通知lìng yǎn xiāng kàn 另眼相看lìng yī 另一lìng yī bàn 另一半lìng yī fāng miàn 另一方面lìng yòng 另用lìng yǒu 另有lìng yǒu qǐ tú 另有企图lìng yǒu qǐ tú 另有企圖shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,而做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,而做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,做又是另外一回事