Có 1 kết quả:
lìng kāi ㄌㄧㄥˋ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break up
(2) to divide property and live apart
(3) to start on a new (path)
(2) to divide property and live apart
(3) to start on a new (path)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0