Có 1 kết quả:
lìng dāng bié lùn ㄌㄧㄥˋ ㄉㄤ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄨㄣˋ
lìng dāng bié lùn ㄌㄧㄥˋ ㄉㄤ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat differently
(2) another cup of tea
(2) another cup of tea
lìng dāng bié lùn ㄌㄧㄥˋ ㄉㄤ ㄅㄧㄝˊ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh