Có 1 kết quả:
lìng yǎn xiāng kàn ㄌㄧㄥˋ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄎㄢˋ
lìng yǎn xiāng kàn ㄌㄧㄥˋ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄎㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to treat sb favorably
(2) to view in a new light
(2) to view in a new light
lìng yǎn xiāng kàn ㄌㄧㄥˋ ㄧㄢˇ ㄒㄧㄤ ㄎㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh