Có 1 kết quả:

lìng ㄌㄧㄥˋ
Âm Pinyin: lìng ㄌㄧㄥˋ
Tổng nét: 5
Bộ: kǒu 口 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ
Thương Hiệt: XRSH (重口尸竹)
Unicode: U+53E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lánh, quả
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ケ (ke)
Âm Nhật (kunyomi): わ.ける (wa.keru), さ.く (sa.ku)

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lìng ㄌㄧㄥˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khác
2. riêng biệt