Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kòu tóu
ㄎㄡˋ ㄊㄡˊ
1
/1
叩头
kòu tóu
ㄎㄡˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
khấu đầu, quỳ lạy, cúi lạy
Từ điển Trung-Anh
(1) to kowtow (traditional greeting, esp. to a superior, involving kneeling and pressing one's forehead to the ground)
(2) also written
磕
頭
|
磕
头
[ke1 tou2]
Bình luận
0