Có 1 kết quả:
zhǐ hǎo ㄓˇ ㄏㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phải, bắt buộc
Từ điển Trung-Anh
(1) without any better option
(2) to have to
(3) to be forced to
(2) to have to
(3) to be forced to
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh