Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhǐ yǒu
ㄓˇ ㄧㄡˇ
1
/1
只有
zhǐ yǒu
ㄓˇ ㄧㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỉ có, chỉ mỗi
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Trịnh Sở Nam lan - 題鄭所南蘭
(
Nghê Toản
)
•
Mô ngư nhi - Thuần Hy Kỷ Hợi, tự Hồ Bắc tào di Hồ Nam, đồng quan Vương Chính Chi trí tửu tiểu sơn đình, vi phú - 摸魚兒-淳熙己亥,自湖北漕移湖南,同官王正之置酒小山亭,為賦
(
Tân Khí Tật
)
•
Mỹ Bi - 渼陂
(
Trịnh Cốc
)
•
Ngụ cư Định Tuệ viện chi đông tạp hoa mãn sơn hữu hải đường - 寓居定慧院之東雜花滿山有海棠
(
Tô Thức
)
•
Pháp Hoa sơn Vọng Hồ đình đồng Uông Ngô nhị tử tác - 法華山望湖亭同汪吳二子作
(
Quách Lân
)
•
Tảo thu kinh khẩu lữ bạc tặng Trương thị ngự - 早秋京口旅泊贈張侍御
(
Lý Gia Hựu
)
•
Tầm mai chí Dương gia kiến sổ chu thịnh khai - 尋梅至楊家見數株盛開
(
Tăng Kỷ
)
•
Tây Hồ trúc chi từ kỳ 2 - 西湖竹枝詞其二
(
Tiền Duy Thiện
)
•
Thanh bình nhạc kỳ 1 - 清平樂其一
(
Trương Viêm
)
•
Vị thời tiến phát thứ đông lý tạm trú ngọ phạn ngẫu dẫn kính kỳ hạm hạ nhất tu biến bạch mệnh đồng bạt chi hý thành nhất tuyệt - 未時進發次東里暫住午飯偶引鏡其頷下一鬚變白命童拔之戲成一絕
(
Phạm Nguyễn Du
)
Bình luận
0