Có 1 kết quả:

zhǐ zhēng dàn xī ㄓˇ ㄓㄥ ㄉㄢˋ ㄒㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 只爭朝夕|只争朝夕[zhi3 zheng1 zhao1 xi1]