Có 1 kết quả:
zhǐ néng ㄓˇ ㄋㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) can only
(2) obliged to do sth
(3) to have no other choice
(2) obliged to do sth
(3) to have no other choice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0