Có 1 kết quả:

zhǐ gù ㄓˇ ㄍㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) solely preoccupied (with one thing)
(2) engrossed
(3) focusing (on sth)
(4) to look after only one aspect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0