Có 1 kết quả:
zhǐ gù ㄓˇ ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solely preoccupied (with one thing)
(2) engrossed
(3) focusing (on sth)
(4) to look after only one aspect
(2) engrossed
(3) focusing (on sth)
(4) to look after only one aspect
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0