Có 1 kết quả:
jiào shēng ㄐㄧㄠˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
tiếng kêu, tiếng la ó
Từ điển Trung-Anh
(1) yelling (sound made by person)
(2) barking
(3) braying
(4) roaring (sound made by animals)
(2) barking
(3) braying
(4) roaring (sound made by animals)
Bình luận 0