Có 1 kết quả:

jiào hǎo ㄐㄧㄠˋ ㄏㄠˇ

1/1

jiào hǎo ㄐㄧㄠˋ ㄏㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hoan nghênh, tán thưởng, cổ vũ

Từ điển Trung-Anh

(1) to applaud
(2) to cheer