Có 1 kết quả:

jiào kǔ ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ

1/1

jiào kǔ ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to whine about hardships
(2) to complain of one's bitter lot
(3) to complain
(4) to grumble

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0