Có 1 kết quả:
jiào xǐng fú wù ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˇ ㄈㄨˊ ㄨˋ
jiào xǐng fú wù ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˇ ㄈㄨˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) morning call
(2) wake-up call (hotel service)
(2) wake-up call (hotel service)
Bình luận 0
jiào xǐng fú wù ㄐㄧㄠˋ ㄒㄧㄥˇ ㄈㄨˊ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0