Có 1 kết quả:

zhào kāi ㄓㄠˋ ㄎㄞ

1/1

Từ điển phổ thông

triệu tập, mời đến

Từ điển Trung-Anh

(1) to convene (a conference or meeting)
(2) to convoke
(3) to call together