Có 1 kết quả:
zhào jiàn ㄓㄠˋ ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) call in (one's subordinates)
(2) summon (an envoy of a foreign country) to an interview
(2) summon (an envoy of a foreign country) to an interview
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0