Có 1 kết quả:
zhào kāi ㄓㄠˋ ㄎㄞ
phồn thể
Từ điển phổ thông
triệu tập, mời đến
Từ điển Trung-Anh
(1) to convene (a conference or meeting)
(2) to convoke
(3) to call together
(2) to convoke
(3) to call together
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh