Có 1 kết quả:

dīng dīng ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄥ

1/1

dīng dīng ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(onom.) tinkling or jingling sound