Có 1 kết quả:
dīng dīng dāng dāng ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄥ ㄉㄤ ㄉㄤ
dīng dīng dāng dāng ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄥ ㄉㄤ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (onom.) ding dong
(2) jingling of bells
(3) clanking sound
(2) jingling of bells
(3) clanking sound
dīng dīng dāng dāng ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄥ ㄉㄤ ㄉㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh