Có 1 kết quả:

dīng yǎo ㄉㄧㄥ ㄧㄠˇ

1/1

dīng yǎo ㄉㄧㄥ ㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sting
(2) bite (of insect)