Có 1 kết quả:
kě yī ér bù kě zài ㄎㄜˇ ㄧ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄞˋ
kě yī ér bù kě zài ㄎㄜˇ ㄧ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) may be done once and once only
(2) just this once
(2) just this once
Bình luận 0
kě yī ér bù kě zài ㄎㄜˇ ㄧ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0