Có 1 kết quả:
kě rén ㄎㄜˇ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasant
(2) agreeable
(3) a person after one's heart (charming person)
(4) a gifted person
(2) agreeable
(3) a person after one's heart (charming person)
(4) a gifted person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0