Có 1 kết quả:
kě kǒu ㄎㄜˇ ㄎㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngon miệng
Từ điển Trung-Anh
(1) tasty
(2) to taste good
(2) to taste good
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0