Có 1 kết quả:

kě kān ㄎㄜˇ ㄎㄢ

1/1

kě kān ㄎㄜˇ ㄎㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) how can one endure?
(2) to be able to endure