Có 1 kết quả:
kě kān ㄎㄜˇ ㄎㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how can one endure?
(2) to be able to endure
(2) to be able to endure
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0