Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kě niàn
ㄎㄜˇ ㄋㄧㄢˋ
1
/1
可念
kě niàn
ㄎㄜˇ ㄋㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pitiable
(2) likable
(3) memorable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Trịnh thập bát trước tác trượng cố cư - 題鄭十八著作丈故居
(
Đỗ Phủ
)
•
Khê hành - 溪行
(
Lục Du
)
•
Ngụ cư Định Tuệ viện chi đông tạp hoa mãn sơn hữu hải đường - 寓居定慧院之東雜花滿山有海棠
(
Tô Thức
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Vương Kiều Loan
)
Bình luận
0