Có 1 kết quả:
kě pà ㄎㄜˇ ㄆㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đáng sợ, dễ sợ
Từ điển Trung-Anh
(1) awful
(2) dreadful
(3) fearful
(4) formidable
(5) frightful
(6) scary
(7) hideous
(8) horrible
(9) terrible
(10) terribly
(2) dreadful
(3) fearful
(4) formidable
(5) frightful
(6) scary
(7) hideous
(8) horrible
(9) terrible
(10) terribly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0