Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kě guài
ㄎㄜˇ ㄍㄨㄞˋ
1
/1
可怪
kě guài
ㄎㄜˇ ㄍㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) strange
(2) curious
(3) surprising
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm tác kỳ 4 - 感作其四
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
•
Hí tác bài hài thể khiển muộn kỳ 1 - 戲作俳諧體遣悶其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Phạm Nhiêu Châu toạ trung khách ngữ thực hà đồn ngư - 范饒州坐中客語食河豚魚
(
Mai Nghiêu Thần
)
•
Triêu kỳ 2 - 朝其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0