Có 1 kết quả:
kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ
kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in sight but unattainable (idiom)
(2) inaccessible
(3) also written 可望而不可及[ke3 wang4 er2 bu4 ke3 ji2]
(2) inaccessible
(3) also written 可望而不可及[ke3 wang4 er2 bu4 ke3 ji2]
Bình luận 0