Có 1 kết quả:

kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) in sight but unattainable (idiom)
(2) inaccessible
(3) also written 可望而不可及[ke3 wang4 er2 bu4 ke3 ji2]

Bình luận 0