Có 1 kết quả:
kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ
kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in sight but unattainable (idiom)
(2) inaccessible
(2) inaccessible
Bình luận 0
kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0