Có 1 kết quả:

kě wàng ér bù kě jí ㄎㄜˇ ㄨㄤˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) in sight but unattainable (idiom)
(2) inaccessible

Bình luận 0