Có 1 kết quả:
kě lè ㄎㄜˇ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amusing
(2) entertaining
(3) (loanword) cola
(2) entertaining
(3) (loanword) cola
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0