Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kě wèi
ㄎㄜˇ ㄨㄟˋ
1
/1
可畏
kě wèi
ㄎㄜˇ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dreadful
(2) formidable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bố Chính đạo trung - 布政道中
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Đông Sơn 2 - 東山2
(
Khổng Tử
)
•
Thuỷ cốc dạ hành ký Tử Mỹ, Thánh Du - 水谷夜行寄子美聖俞
(
Âu Dương Tu
)
•
Thương Trọng Tử 1 - 將仲子 1
(
Khổng Tử
)
•
Thương Trọng Tử 2 - 將仲子 2
(
Khổng Tử
)
•
Thương Trọng Tử 3 - 將仲子 3
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0