Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
kě zhī
ㄎㄜˇ ㄓ
1
/1
可知
kě zhī
ㄎㄜˇ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidently
(2) clearly
(3) no wonder
(4) knowable
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung hoạ ngự chế tứ Triều Tiên, Lưu Cầu, An Nam chư quốc sứ thần thi - 恭和御制賜朝鮮琉球安南諸國使臣詩
(
Nguyễn Đề
)
•
Dự đại phá Hoằng Thao chi kế - 預大破弘操之計
(
Ngô Quyền
)
•
Đề Ô giang đình - 題烏江亭
(
Đỗ Mục
)
•
Đề Quan lỗ bạ thi tập hậu - 題觀鹵簿詩集後
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Khấp Ngư Hải - 泣魚海
(
Dương Bá Trạc
)
•
Lâm Tri trà - 臨知茶
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Phó lị hỉ tình - 赴蒞喜晴
(
Phạm Phú Thứ
)
•
Phóng ngôn kỳ 1 - 放言其一
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thướng thiên há đệ nhất hùng quan kỳ 1 - 上天下第一雄關其一
(
Trần Đình Túc
)
•
Vô đề - 無題
(
Phạm Đình Hổ
)