Có 1 kết quả:
kě zhī ㄎㄜˇ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) evidently
(2) clearly
(3) no wonder
(4) knowable
(2) clearly
(3) no wonder
(4) knowable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0