Có 1 kết quả:
kě jiàn ㄎㄜˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
rõ ràng, có thể thấy rõ
Từ điển Trung-Anh
(1) it can clearly be seen (that this is the case)
(2) it is (thus) clear
(3) clear
(4) visible
(2) it is (thus) clear
(3) clear
(4) visible
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh