Có 1 kết quả:
kě qīn ㄎㄜˇ ㄑㄧㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thân thiện, dễ gần
Từ điển Trung-Anh
(1) kindly
(2) nice
(3) amiable
(2) nice
(3) amiable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0