Có 1 kết quả:
kě cǎi xìng ㄎㄜˇ ㄘㄞˇ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(mining) workability (of deposits of coal, ore etc)
Từ điển Trung-Anh
(law) admissibility (of evidence in court)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0