Có 1 kết quả:

kě kào ㄎㄜˇ ㄎㄠˋ

1/1

kě kào ㄎㄜˇ ㄎㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

chắc chắn, vững vàng

Từ điển Trung-Anh

reliable