Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tái shàng
ㄊㄞˊ ㄕㄤˋ
1
/1
台上
tái shàng
ㄊㄞˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
on stage
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giang thành tử - 江城子
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Ô thê khúc - 烏棲曲
(
Lý Bạch
)
•
Tô đài trúc chi từ kỳ 01 - 蘇台竹枝詞其一
(
Tiết Lan Anh, Tiết Huệ Anh
)
•
Tôn Dương cung vọng nguyệt - 宗陽宮望月
(
Dương Tái
)
•
Trúc chi ca kỳ 04 - 竹枝歌其四
(
Uông Nguyên Lượng
)
Bình luận
0