Có 1 kết quả:

tái xià ㄊㄞˊ ㄒㄧㄚˋ

1/1

tái xià ㄊㄞˊ ㄒㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) off the stage
(2) in the audience