Có 2 kết quả:
Tái qián ㄊㄞˊ ㄑㄧㄢˊ • tái qián ㄊㄞˊ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taiqian county in Puyang 濮陽|濮阳[Pu2 yang2], Henan
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
front of the stage
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh