Có 2 kết quả:

Tái běi ㄊㄞˊ ㄅㄟˇtái běi ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ

1/2

Tái běi ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Taibei or Taipei, capital of Taiwan

Từ điển Trung-Anh

Taibei or Taipei, capital of Taiwan

tái běi ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Đài Loan