Có 2 kết quả:
Tái běi ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ • tái běi ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taibei or Taipei, capital of Taiwan
Từ điển Trung-Anh
Taibei or Taipei, capital of Taiwan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Đài Loan
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0