Có 1 kết quả:
Tái běi xiàn ㄊㄞˊ ㄅㄟˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Taibei or Taipei county in north Taiwan
Từ điển Trung-Anh
Taipei county in north Taiwan (now renamed 新北市[Xin1 bei3 shi4])
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0