Có 1 kết quả:

Tái shāng ㄊㄞˊ ㄕㄤ

1/1

Tái shāng ㄊㄞˊ ㄕㄤ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Taiwanese businessman
(2) Taiwanese company

Bình luận 0